Mô tả
Thông số kỹ thuật:
Mặt bích gắn ID
|
|||||
Mã hàng
|
Phạm vi đối mặt (OD)
|
Phạm vi lắp đặt (ID)
|
Đột quỵ nạp công cụ
|
Góc xoay của giá đỡ dụng cụ
|
Tốc độ quay
|
TTFF-24
|
50 – 610mm
|
50 – 508mm
|
50mm
|
+ – 30°
|
0 – 42 vòng/phút
|
TTFF-40
|
160 – 1000mm
|
158 – 820mm
|
102mm
|
+ – 30°
|
0 – 33 vòng/phút
|
TTFF-60
|
500 – 1650mm
|
500 – 1500mm
|
102mm
|
+ – 30°
|
0 – 22 vòng/phút
|
TTFF-80
|
690 – 2200mm
|
690 – 2000mm
|
102mm
|
+ – 360°
|
0 – 20 vòng/phút
|
TTFF-120
|
1150 – 3000mm
|
1120 – 2800mm
|
102mm
|
+ – 360°
|
3 – 12 vòng/phút
|